Từ "hơi tử khí" trong tiếng Việt có nghĩa là "hơi thở của người chết" hoặc "mùi của xác chết". Đây là một cụm từ dùng để chỉ một loại mùi khó chịu, thường xuất hiện trong những trường hợp liên quan đến cái chết hoặc xác chết.
Cách sử dụng: 1. Cụm từ thông thường: - "Khi đến gần ngôi mộ cũ, tôi cảm thấy hơi tử khí nồng nặc." - "Trong bộ phim kinh dị đó, có một cảnh mà nhân vật chính cảm nhận được hơi tử khí từ một xác chết."
Chú ý phân biệt các biến thể của từ: - "Tử khí" có thể được sử dụng một mình để chỉ mùi của xác chết mà không cần "hơi". Ví dụ: "Trong không khí có tử khí, khiến ai cũng cảm thấy rợn gáy." - "Hơi" thường được dùng để chỉ không khí, mùi hoặc cảm giác nhẹ nhàng. Khi kết hợp với "tử khí", nó tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Mùi xác chết: Tương tự như "hơi tử khí", cũng chỉ về mùi do xác chết gây ra. - Hơi thở của cái chết: Một cách diễn đạt khác, mặc dù không chính xác như "hơi tử khí", nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn chương. - Tử vong, chết chóc: Những từ này liên quan đến cái chết nhưng không chỉ rõ về mùi hay cảm giác.
Các từ liên quan: - Xác chết: Chỉ về cơ thể của người đã chết. - Cái chết: Khái niệm tổng quát về sự kết thúc của sự sống. - Ma quái: Thể hiện sự liên quan đến cái chết hoặc những điều huyền bí, thường có cảm giác sợ hãi.